Lạm dụng chất là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lạm dụng chất là hành vi sử dụng chất gây tác động sinh học một cách lặp lại, sai mục đích hoặc vượt quá liều gây hại đến sức khỏe và chức năng xã hội. Đây là rối loạn phức tạp ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hành vi và môi trường sống, có thể dẫn đến lệ thuộc và rối loạn sử dụng chất nếu không được can thiệp.

Định nghĩa lạm dụng chất

Lạm dụng chất (substance abuse) là hành vi sử dụng một chất có tác dụng sinh học – như rượu, thuốc, chất gây nghiện hoặc các hợp chất hóa học khác – một cách lặp lại, không kiểm soát hoặc ngoài mục đích y khoa, dẫn đến hậu quả tiêu cực về sức khỏe thể chất, tâm thần và xã hội. Hành vi này thường đi kèm sự thay đổi chức năng thần kinh và rối loạn trong hệ thống phần thưởng của não, khiến người dùng mất khả năng kiểm soát việc sử dụng.

Theo định nghĩa của Centers for Disease Control and Prevention (CDC), lạm dụng chất không chỉ bao gồm việc sử dụng chất bất hợp pháp như heroin, cocaine hay methamphetamine, mà còn bao gồm việc lạm dụng thuốc kê đơn như opioid, benzodiazepine, hoặc thuốc giảm đau mạnh. Dạng lạm dụng này đang trở thành khủng hoảng sức khỏe cộng đồng toàn cầu, đặc biệt tại Hoa Kỳ và châu Âu.

Trong phân loại của DSM-5 (American Psychiatric Association), lạm dụng chất nằm trong nhóm “rối loạn sử dụng chất” (Substance Use Disorders – SUD). Khác với việc sử dụng chất giải trí, lạm dụng chất gây thay đổi thần kinh lâu dài, làm suy giảm khả năng kiểm soát hành vi, dẫn đến lệ thuộc sinh lý và tâm lý.

Phân biệt lạm dụng chất và lệ thuộc chất

Lạm dụng chất (substance abuse) và lệ thuộc chất (substance dependence) là hai khái niệm liên quan nhưng khác biệt về cơ chế và mức độ nghiêm trọng. Lạm dụng chất đề cập đến hành vi sử dụng sai mục đích hoặc vượt quá liều lượng cho phép, trong khi lệ thuộc chất là tình trạng thích nghi sinh học khiến cơ thể cần có chất để duy trì hoạt động bình thường, nếu ngừng sẽ xuất hiện triệu chứng cai.

Theo DSM-IV, lạm dụng chất được xem là giai đoạn đầu của rối loạn sử dụng chất, còn lệ thuộc chất là giai đoạn nặng hơn. Tuy nhiên, DSM-5 đã hợp nhất hai khái niệm này thành một phổ bệnh lý duy nhất gọi là “Substance Use Disorder” và phân loại theo mức độ nghiêm trọng dựa trên số tiêu chí được đáp ứng:

Mức độ Số tiêu chí đáp ứng Mô tả hành vi
Nhẹ 2–3 Sử dụng lặp lại, ảnh hưởng nhẹ đến sinh hoạt
Trung bình 4–5 Sử dụng thường xuyên, có triệu chứng dung nạp
Nặng ≥6 Mất kiểm soát hoàn toàn, ảnh hưởng nghiêm trọng sức khỏe

Điểm khác biệt quan trọng giữa hai tình trạng này là ở cơ chế sinh lý thần kinh. Trong lệ thuộc chất, hệ thần kinh trung ương đã thay đổi điểm cân bằng hóa học (homeostasis), khiến việc ngừng sử dụng gây ra rối loạn sinh lý nghiêm trọng. Trong khi đó, lạm dụng chất có thể hồi phục nhanh hơn nếu can thiệp sớm bằng liệu pháp hành vi hoặc y học.

Các loại chất thường bị lạm dụng

Các chất bị lạm dụng được chia thành nhóm dựa trên tác động của chúng lên hệ thần kinh trung ương. Mỗi nhóm có cơ chế sinh học riêng, mức độ gây nghiện khác nhau và hậu quả đặc trưng. Việc phân loại giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Phân nhóm thường gặp:

  • Chất kích thích (stimulants): Cocaine, amphetamine, methamphetamine. Gây tăng dopamine và noradrenaline, tạo cảm giác hưng phấn, giảm mệt mỏi.
  • Chất ức chế (depressants): Rượu, benzodiazepine, barbiturate. Làm chậm hoạt động não, giảm lo âu, dễ dẫn đến ức chế hô hấp nếu dùng quá liều.
  • Chất gây ảo giác (hallucinogens): LSD, ketamine, psilocybin. Thay đổi cảm nhận thực tế, dễ gây rối loạn tâm thần cấp.
  • Chất phiện và dẫn xuất (opioids): Heroin, morphine, fentanyl. Gây khoái cảm mạnh và dung nạp nhanh, nguy cơ tử vong cao.
  • Chất hợp pháp bị lạm dụng: Nicotine, caffeine, thuốc ho chứa codeine. Gây lệ thuộc nhẹ nhưng phổ biến.

Bảng dưới đây minh họa một số chất phổ biến, nhóm tác dụng và hậu quả sinh học:

Nhóm chất Ví dụ Tác động thần kinh Hậu quả chính
Kích thích Cocaine, Methamphetamine Tăng dopamine và noradrenaline Tim nhanh, loạn nhịp, hoang tưởng
Ức chế Rượu, Diazepam Ức chế GABAergic Mất phối hợp, ức chế hô hấp
Gây ảo giác LSD, Ketamine Kích hoạt serotonin và glutamate Ảo giác, rối loạn tri giác
Opioids Heroin, Fentanyl Gắn vào thụ thể μ-opioid Khoái cảm mạnh, ức chế hô hấp, tử vong

Theo National Institute on Drug Abuse (NIDA), nhóm opioid là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do lạm dụng chất trên toàn cầu, đặc biệt do fentanyl – một loại opioid tổng hợp có độc tính gấp 50 lần heroin.

Cơ chế sinh học của lạm dụng chất

Cơ chế sinh học của lạm dụng chất liên quan đến hoạt động của hệ thống khen thưởng (reward system) trong não, bao gồm nhân accumbens, vùng bụng (ventral tegmental area – VTA) và vỏ não trước trán. Khi một chất gây nghiện được đưa vào cơ thể, nó làm tăng mạnh nồng độ dopamine – chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác khoái cảm.

Mức độ khoái cảm có thể được mô hình hóa đơn giản: Rewardnet=E(dopaminestimulus)baselinedopamineReward_{net} = E(dopamine_{stimulus}) - baseline_{dopamine} Khi mức dopamine tăng vượt ngưỡng sinh lý, não bộ “ghi nhớ” cảm giác này và tạo ra hành vi tìm kiếm chất lặp lại. Theo thời gian, mức dopamine nền giảm xuống, khiến cá nhân cần liều cao hơn để đạt cùng hiệu ứng – hiện tượng dung nạp (tolerance).

Ngoài dopamine, các chất khác còn ảnh hưởng đến serotonin (5-HT), GABA và endorphin, tạo nên sự thay đổi đồng thời ở nhiều vùng não. Các nghiên cứu hình ảnh học thần kinh cho thấy người lạm dụng chất có giảm thể tích vùng vỏ não trước trán – vùng kiểm soát xung động và ra quyết định – khiến họ dễ tái nghiện dù ý thức được hậu quả. Nghiên cứu này được xác nhận bởi Nature Reviews Neuroscience.

Yếu tố nguy cơ dẫn đến lạm dụng chất

Lạm dụng chất không phải là kết quả của một nguyên nhân đơn lẻ, mà là sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ cá nhân bắt đầu hoặc tiếp tục sử dụng chất gây nghiện dù nhận thức được hậu quả tiêu cực.

Một số yếu tố nguy cơ phổ biến:

  • Di truyền: Có tiền sử gia đình mắc rối loạn sử dụng chất
  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm, lo âu, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), PTSD
  • Môi trường sống: Bạo lực gia đình, nghèo đói, thiếu hỗ trợ xã hội
  • Tuổi khởi phát: Sử dụng chất ở tuổi vị thành niên tăng nguy cơ nghiện cao hơn
  • Tiếp cận dễ dàng: Khả năng mua hoặc tiếp cận chất gây nghiện không bị kiểm soát

Theo SAMHSA, những người có từ ba yếu tố nguy cơ trở lên có khả năng phát triển rối loạn sử dụng chất cao gấp 5–10 lần so với người không có yếu tố nguy cơ. Yếu tố bảo vệ, như mối quan hệ gia đình lành mạnh hoặc sự hỗ trợ cộng đồng, giúp giảm nguy cơ nghiện đáng kể.

Hậu quả sức khỏe và xã hội

Lạm dụng chất gây hậu quả trên nhiều phương diện: y tế, tâm thần, hành vi, kinh tế và xã hội. Các tác động này thường kéo dài, lan rộng và ảnh hưởng không chỉ cá nhân mà cả gia đình và cộng đồng.

Hậu quả y tế:

  • Rối loạn chức năng gan, thận, tim mạch
  • Suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng (HIV, viêm gan C)
  • Tổn thương não, giảm khả năng nhận thức
  • Rối loạn tâm thần: trầm cảm, hoang tưởng, loạn thần

Tác động xã hội:

  • Suy giảm khả năng lao động và học tập
  • Gia tăng tội phạm, bạo lực gia đình và tai nạn giao thông
  • Gia tăng chi phí y tế và gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội

Theo NIDA, chỉ riêng lạm dụng opioid tại Hoa Kỳ đã gây ra hơn 100.000 ca tử vong/năm và tổn thất kinh tế hơn 700 tỷ USD, bao gồm chi phí chăm sóc y tế, mất năng suất và chi phí liên quan đến tội phạm.

Chẩn đoán rối loạn lạm dụng chất

Theo tiêu chuẩn của DSM-5, chẩn đoán rối loạn sử dụng chất (Substance Use Disorder – SUD) được xác lập khi một cá nhân đáp ứng từ 2 trong số 11 tiêu chí trong vòng 12 tháng. Các tiêu chí này bao gồm:

  • Sử dụng với lượng lớn hơn hoặc lâu hơn dự định
  • Mong muốn giảm hoặc kiểm soát sử dụng nhưng thất bại
  • Dành nhiều thời gian để tìm kiếm, sử dụng, hoặc hồi phục sau khi dùng chất
  • Thèm muốn mạnh mẽ (craving)
  • Ảnh hưởng đến công việc, học tập hoặc nghĩa vụ xã hội
  • Tiếp tục sử dụng dù có vấn đề về xã hội hoặc mối quan hệ
  • Từ bỏ hoạt động quan trọng vì sử dụng chất
  • Sử dụng trong tình huống nguy hiểm (ví dụ: khi lái xe)
  • Tiếp tục sử dụng dù biết rõ hậu quả
  • Phát triển dung nạp (tolerance)
  • Xuất hiện triệu chứng cai khi ngưng sử dụng

Mức độ nghiêm trọng:

Phân loại Số tiêu chí
Nhẹ 2–3
Trung bình 4–5
Nặng 6 trở lên

Ngoài phỏng vấn lâm sàng, có thể sử dụng các công cụ sàng lọc như:

  • CAGE (Alcohol Use)
  • DAST-10 (Drug Abuse Screening Test)
  • AUDIT-C (Alcohol Use Disorders Identification Test)

Phương pháp điều trị

Điều trị lạm dụng chất là một quá trình phức tạp, yêu cầu phối hợp y khoa, tâm lý và xã hội. Mục tiêu không chỉ là giúp người bệnh ngưng sử dụng chất, mà còn phục hồi chức năng, cải thiện chất lượng sống và ngăn tái phát.

Các biện pháp điều trị thường bao gồm:

  • Can thiệp y khoa: Sử dụng thuốc hỗ trợ cai nghiện như methadone, buprenorphine (cho opioid), naltrexone, acamprosate (cho rượu)
  • Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), liệu pháp động lực (MI), quản lý dự phòng tái nghiện
  • Điều trị nội trú/ngọai trú: Tùy vào mức độ nghiêm trọng
  • Hỗ trợ xã hội: Nhóm đồng đẳng (AA, NA), tư vấn gia đình

Một số mô hình điều trị hiệu quả cao:

Mô hình Đặc điểm Hiệu quả
MAT (Medication-Assisted Treatment) Kết hợp thuốc + tâm lý Giảm tái nghiện 50–70%
Therapeutic Communities Điều trị nội trú dài hạn (6–12 tháng) Hiệu quả phục hồi hành vi
12-Step Program (AA/NA) Tự lực cộng đồng, hỗ trợ nhóm Tăng động lực duy trì kiêng chất

Chính sách phòng ngừa và can thiệp cộng đồng

Phòng ngừa lạm dụng chất cần triển khai từ cấp độ cá nhân đến chính sách quốc gia. Các chương trình giáo dục sớm trong trường học, chiến dịch truyền thông đại chúng, giám sát kê đơn thuốc và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ cai nghiện là các giải pháp đã chứng minh hiệu quả.

Chính sách can thiệp hiệu quả:

  • Tăng thuế và kiểm soát tiếp cận rượu, thuốc lá
  • Chương trình giám sát kê đơn (PDMP) để hạn chế kê đơn opioid
  • Hỗ trợ tài chính cho điều trị và phục hồi
  • Phi hình sự hóa người sử dụng chất (decriminalization)

Tổ chức UNODC và WHO kêu gọi các quốc gia xây dựng chiến lược quốc gia dựa trên bằng chứng khoa học, đảm bảo quyền tiếp cận điều trị và hỗ trợ xã hội thay vì trừng phạt đơn thuần.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Drug Overdose Epidemic.
  2. American Psychiatric Association. DSM-5 Criteria.
  3. National Institute on Drug Abuse (NIDA). Understanding Drug Use & Addiction.
  4. Substance Abuse and Mental Health Services Administration (SAMHSA). Substance Abuse Treatment.
  5. World Health Organization (WHO). Substance Use – WHO.
  6. United Nations Office on Drugs and Crime (UNODC). Drug Prevention and Treatment.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lạm dụng chất:

Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng về Việc Sử dụng Chất kháng khuẩn cho Bệnh Nhân Ung thư bị Thiếu máu Bạch cầu: Cập nhật năm 2010 của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 52 Số 4 - Trang e56-e93 - 2011
Tóm tắtTài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.... hiện toàn bộ
Sự khác biệt giới tính trong mối liên hệ giữa lạm dụng trẻ em và tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 194 Số 4 - Trang 319-325 - 2009
Nền tảngCác nghiên cứu chứng minh mối liên hệ giữa chấn thương trẻ em và tâm thần phân liệt ở người lớn chưa được khám phá một cách hệ thống về sự khác biệt giới tính.Mục tiêuKhảo sát sự khác biệt giới tính trong tỷ lệ lạm dụng tình dục và thể chất thời thơ ấu giữa những người bị tâm thần phân...... hiện toàn bộ
#lạm dụng trẻ em #tâm thần phân liệt #khác biệt giới tính #lạm dụng thể chất #lạm dụng tình dục
Tính chất Dược lý của Chalcone: Tổng quan Nghiên cứu Tiền lâm sàng và Bằng chứng Lâm sàng Dịch bởi AI
Frontiers in Pharmacology - Tập 11
Chalcones là một trong những flavonoid sinh học hàng đầu với tiềm năng điều trị được đồn thổi đến hàng loạt hoạt động sinh học đã được một loạt nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng điều tra. Trong bài báo này, các cơ sở dữ liệu khoa học khác nhau đã được tìm kiếm để lấy lại các nghiên cứu mô tả hoạt động sinh học của chalcone và các dẫn xuất của chúng. Bài đánh giá này mô tả một cách toàn ...... hiện toàn bộ
#chalcone #tiền lâm sàng #lâm sàng #sinh khả dụng #dược lý
Đánh giá tác động của can thiệp toàn diện về lạm dụng chất gây nghiện đối với sự đoàn tụ thành công Dịch bởi AI
Research on Social Work Practice - Tập 17 Số 6 - Trang 664-673 - 2007
Mục tiêu: Nghiên cứu này xem xét kết quả tính bền vững của các gia đình có trẻ em trong hệ thống nuôi dưỡng tham gia chương trình cung cấp dịch vụ toàn diện nhằm hỗ trợ các gia đình và cộng đồng trong việc giải quyết các vấn đề về rượu và các chất gây nghiện khác (AOD). Phương pháp: Phân tích sống được sử dụng để đo lường tác động của việc tham gia chương trình đối với sự đoàn tụ gia đình...... hiện toàn bộ
#lạm dụng chất gây nghiện #đoàn tụ gia đình #phục hồi #dịch vụ xã hội #nuôi dưỡng trẻ em
Nghiên cứu động học của phản ứng trùng hợp acrylamit sử dụng chất khơi mào amoni pesunfat
Vietnam Journal of Science and Technology - Tập 53 Số 1 - 2015
Amoni pesunfat (APS) được sử dụng làm chất khơi mào cho phản ứng trùng hợp acrylamit (AM) trong dung dịch nước. Động học của phản ứng trùng hợp được nghiên cứu bởi phương pháp chuẩn độ nối đôi và phương trình tốc độ đã xác định được là: Rp = k [AM]1,4728[APS]0,4905. Năng lượng hoạt hóa trung bình được xác định là 61,96 kJ/mol trong khoảng nhiệt độ từ 65-80oC.
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG LOẠN THẦN Ở ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG ĐA CHẤT MA TÚY TRONG GIÁM ĐỊNH PHÁP Y TÂM THẦN
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 62 Số 1 (2021) - 2021
Sử dụng đa chất ma túy có thể gây ra những rối loạn loạn thần nặng nề, dẫn đến có những hành vi vi phạm pháp luật. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng loạn thần ở đối tượng sử dụng đa chất ma túy. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Hồi cứu 52 hồ sơ bệnh án giám định của đối tượng phạm tội hình sự do cơ quan tiến hành tố tụng trưng cầu tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương được hội đồng gi...... hiện toàn bộ
#Sử dụng đa chất ma túy; loạn thần; pháp y tâm thần.
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG RỐI LOẠN HÀNH VI Ở BỆNH NHÂN RỐI LOẠN TÂM THẦN DO SỬ DỤNG CÁC CHẤT DẠNG AMPHETAMINE
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 62 Số 1 (2021) - 2021
Các triệu chứng rối loạn hành vi ở bệnh nhân rối loạn tâm thần do sử dụng các chất dạng Amphetamine (ATS) rất đa dạng, dẫn đến khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng rối loạn hành vi ở bệnh nhân rối loạn tâm thần do sử dụng ATS điều trị nội trú. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu chùm case bệnh trên 74 bệnh nhân rối loạn tâm thần do sử dụng ...... hiện toàn bộ
#Rối loạn hành vi #sử dụng chất dạng Amphetamine
ỨNG DỤNG LÂM SÀNG PET/CT SỬ DỤNG DƯỢC CHẤT PHÓNG XẠ KHÔNG PHẢI 18F-FDG TRONG UNG THƯ
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Trong thực hành lâm sàng, 18FDG-PET thường được sử dụng trong chẩn đoán giai đoạn, đánh giá và theo dõikết quả điều trị ở nhiều bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, không phải tất cả các khối u ác tính đều tăng chuyển hóa18FDG. Trong bài tổng quan này, chúng tôi xin giới thiệu một số ứng dụng lâm sàng của các dược chất phóng xạcủa PET không phải 18FDG như 11C- và 18F-choline, 11C-methionine, 18F-FET, 18F...... hiện toàn bộ
#dược chất phóng xạ #choline #methionine #DOPA #DOTA #FLT
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG NƯỚC MỘT SỐ SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN GIA LÂM SỬ DỤNG CHỈ SỐ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – WQI
TNU Journal of Science and Technology - Tập 200 Số 07 - Trang 133-140 - 2019
Nghiên cứu này được tiến hành trên ba con sông Cầu Bây, Thiên Đức và Đuống trên địa bàn huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội. Chúng tôi đã tiến hành lấy 25 mẫu nước mặt để tiến hành phân tích các chỉ tiêu chất lượng nước phục vụ việc tính toán chỉ số chất lượng nước WQI. Kết quả tính toán cho thấy điểm số WQI bình quân của sông Đuống đạt 51,05 điểm ứng với mức chất lượng nước màu vàng (Mức 3) – Mức chấ...... hiện toàn bộ
#Đánh giá chất lượng nước #Chỉ số chất lượng nước #huyện Gia Lâm
Gãy xương fibula đối xứng ở một trẻ sơ sinh chưa biết đi Dịch bởi AI
Pediatric Radiology - Tập 50 - Trang 1629-1632 - 2020
Nhiều gãy xương dài, đặc biệt là gãy xương đối xứng, có độ đặc hiệu vừa phải đối với chấn thương do tác động (lạm dụng thể chất) ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Gãy xương fibula chữa lành đối xứng là rất hiếm và, tùy thuộc vào độ tuổi, có thể làm dấy lên nghi ngờ về chấn thương do tác động. Chúng tôi báo cáo về những gãy xương chưa dịch chuyển và đang chữa lành của cả hai xương fibula, ở các vị trí gần ...... hiện toàn bộ
#gãy xương fibula #trẻ sơ sinh #lạm dụng thể chất #chấn thương do tác động #chẩn đoán hình ảnh
Tổng số: 76   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8